Trang chủPOCL • NSE
add
Pondy Oxides and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.373,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.325,00 ₹ - 1.392,00 ₹
Phạm vi một năm
490,00 ₹ - 1.506,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,71 T INR
Số lượng trung bình
620,85 N
Tỷ số P/E
44,63
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 463,97 Tr | 49,62% |
Thu nhập ròng | 338,72 Tr | 122,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,64 Tr | 83,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 1.362,70% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 34,56% |
Tổng nợ | 815,66 Tr | -53,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,72 Tr | 122,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
468