Trang chủPOCL • NSE
add
Pondy Oxides and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
752,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
734,10 ₹ - 759,90 ₹
Phạm vi một năm
335,13 ₹ - 1.190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,18 T INR
Số lượng trung bình
223,64 N
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 44,88% |
Chi phí hoạt động | 353,99 Tr | 68,37% |
Thu nhập ròng | 166,07 Tr | 38,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,84 Tr | 53,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,81 Tr | 31,60% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 53,09% |
Tổng nợ | 1,45 T | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,07 Tr | 38,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438