Trang chủPODD • NASDAQ
add
Insulet Corp
309,00 $
Trước giờ mở cửa:(0,32%)+1,00
310,00 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
310,83 $
Mức chênh lệch một ngày
306,69 $ - 314,00 $
Phạm vi một năm
230,08 $ - 354,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,73 T USD
Số lượng trung bình
677,73 N
Tỷ số P/E
140,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 706,30 Tr | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 392,40 Tr | 35,78% |
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | -12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 37,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,70 Tr | 27,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,40 Tr | -16,09% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 0,13% |
Tổng nợ | 1,65 T | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,70 Tr | 16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | -5,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,00 Tr | -23.952,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,20 Tr | -546,32% |
Dòng tiền tự do | 145,91 Tr | 236,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900