Trang chủPODDARMENT • NSE
add
Poddar Pigments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,05 ₹ - 306,95 ₹
Phạm vi một năm
271,25 ₹ - 476,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T INR
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,73 Tr | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 222,27 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | -41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,64 Tr | -40,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,66 Tr | 8,58% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 6,46% |
Tổng nợ | 501,57 Tr | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | -41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
346