Trang chủPODDARMENT • NSE
add
Poddar Pigments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
276,05 ₹ - 285,00 ₹
Phạm vi một năm
259,85 ₹ - 420,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 912,58 Tr | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 241,59 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 41,65 Tr | -45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -40,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,08 Tr | -40,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,66 Tr | 6,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,65 Tr | -45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
360