Trang chủPOET • NASDAQ
add
POET Technologies Inc
7,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)-0,070
7,38 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:59:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 $
Mức chênh lệch một ngày
7,29 $ - 8,17 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 9,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
777,58 Tr USD
Số lượng trung bình
10,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 33,57% |
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | -116,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 13,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,01 Tr | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,05 Tr | 243,58% |
Tổng tài sản | 89,68 Tr | 216,71% |
Tổng nợ | 40,31 Tr | 1.056,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | -116,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,59 Tr | -1.380,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,21 Tr | 28,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -119,83% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 186,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180