Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
533,64 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,93 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 54,48 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,02 Tr | 7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 Tr | 24,28% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 8,33% |
Tổng nợ | 228,18 Tr | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 Tr | 586,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,70 Tr | -74,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,05 Tr | -320,75% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -175,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.079