Trang chủPOHUAT • KLSE
add
Poh Huat Resources Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,10 RM - 1,11 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
308,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
109,72 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,25 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | -7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,65 Tr | -22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,19 Tr | -0,66% |
Tổng tài sản | 600,53 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 75,70 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | -7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 Tr | 49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,39 Tr | -127,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | -19,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,02 Tr | -49,73% |
Dòng tiền tự do | -9,11 Tr | 44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.427