Trang chủPOLA • IDX
add
Pool Advista Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 19,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
56,97 T IDR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -20,43% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 191,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | 168,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -122,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,54 T | 37,23% |
Tổng tài sản | 217,34 T | -10,85% |
Tổng nợ | 7,89 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 191,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 T | 57,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | 58,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 T | 57,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19