Trang chủPOLA • NASDAQ
add
Polar Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 Tr USD
Số lượng trung bình
7,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,42 | 39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 N | -67,92% |
Tổng tài sản | 16,59 Tr | -30,47% |
Tổng nợ | 9,34 Tr | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,00 N | 40,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,00 N | -76,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 N | -27,60% |
Dòng tiền tự do | -100,62 N | 55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82