Trang chủPOLB • LON
add
Poolbeg Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,47 GBX - 3,49 GBX
Phạm vi một năm
2,25 GBX - 14,04 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 37,61% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | -35,72% |
Tổng tài sản | 10,25 Tr | -33,58% |
Tổng nợ | 974,00 N | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -13,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,50 N | -1,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -14,78% |
Dòng tiền tự do | -908,38 N | -5,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16