Trang chủPOLB • LON
add
Poolbeg Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,35 GBX - 3,65 GBX
Phạm vi một năm
2,25 GBX - 9,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 429,00 N | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,00 N | -26,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 201,28% |
Dòng tiền tự do | -548,06 N | 21,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16