Trang chủPOLEW • NASDAQ
add
Andretti Acquisition Corp. II
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,71 Tr USD
Số lượng trung bình
59,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,99 N | 227,45% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 283,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,47 N | -76,32% |
Tổng tài sản | 242,31 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 251,80 Tr | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 283,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,97 N | — |
Dòng tiền tự do | -170,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2