Trang chủPOLICYBZR • NSE
add
PB Fintech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ₹ - 1.420,00 ₹
Phạm vi một năm
1.035,05 ₹ - 2.246,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
609,62 T INR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
253,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 48,31% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 55,27% |
Thu nhập ròng | 715,40 Tr | 88,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 86,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,38 Tr | 109,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,32 T | -14,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,40 Tr | 88,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
154