Trang chủPOLL • IDX
add
Pollux Properties Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 113,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
966,54 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,04 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | — |
Thu nhập ròng | 463,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 T | — |
Tổng tài sản | 3,98 NT | — |
Tổng nợ | 1,61 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,09 T | — |
Dòng tiền tự do | -3,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
121