Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 32,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,91 T IDR
Số lượng trung bình
353,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 Tr | -81,26% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -59,49% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -310,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,90 | -1.222,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,26 N | 105,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -31,87% |
Tổng tài sản | 107,22 Tr | -48,43% |
Tổng nợ | 1,11 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -310,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,30 N | -75,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,20 N | -135,79% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | -39,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
911