Trang chủPOLYDM • KLSE
add
Polydamic Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | -47,96% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 120,91% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -346,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,33 | -573,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -256,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 4,24% |
Tổng tài sản | 30,56 Tr | -21,79% |
Tổng nợ | 10,10 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -346,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,50 N | 3.551,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 N | 44,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 N | 4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 N | 103,49% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -505,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web