Trang chủPOM • NASDAQ
add
PomDoctor Ltd
4,64 $
Sau giờ giao dịch:(2,37%)-0,11
4,53 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:41:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,74 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 5,04 $
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,20 Tr | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 19,01 Tr | 40,61% |
Thu nhập ròng | -64,67 Tr | -4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,22 | 3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | -86,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 Tr | 13,91% |
Tổng tài sản | 46,23 Tr | -30,28% |
Tổng nợ | 545,91 Tr | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -499,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,67 Tr | -4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 Tr | 66,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,76 N | 86,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,98 N | -89,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 58,50% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | -53,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
156