Trang chủPONY • NASDAQ
add
Pony AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,91 $
Mức chênh lệch một ngày
18,59 $ - 19,31 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 24,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T USD
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,46 Tr | 75,88% |
Chi phí hoạt động | 64,73 Tr | 75,10% |
Thu nhập ròng | -53,10 Tr | -72,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,49 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,93 Tr | -72,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,03 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 991,05 Tr | 42,89% |
Tổng nợ | 126,78 Tr | 184,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,10 Tr | -72,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,41 Tr | -40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,14 Tr | 19,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,09 Tr | 9.367,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,64 Tr | 38,84% |
Dòng tiền tự do | 17,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.460