Trang chủPOOL • CVE
add
Pool Safe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 840,67 N | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 390,74 N | 64,23% |
Thu nhập ròng | 248,94 N | 79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,61 | 63,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,06 N | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,45 N | 44,10% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -155,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,94 N | 79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,45 N | 46,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,24 N | -51,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,40 N | 17,38% |
Dòng tiền tự do | 287,14 N | 1,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web