Trang chủPOW • LON
add
Power Metal Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
13,28 GBX - 14,00 GBX
Phạm vi một năm
11,15 GBX - 19,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
666,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,50 N | 40,62% |
Chi phí hoạt động | -3,06 Tr | -1.626,93% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 1.463,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 N | 390,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 463,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 126,77% |
Tổng tài sản | 31,07 Tr | 91,61% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 229,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 1.463,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 Tr | 1.445,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,00 N | -114,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 2.400,00% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 758,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20