Trang chủPOW • TSE
add
Power Corporation of Canada
Giá đóng cửa hôm trước
71,15 $
Mức chênh lệch một ngày
70,49 $ - 71,46 $
Phạm vi một năm
41,88 $ - 72,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,48 T CAD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 12,45% |
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 65,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,63 T | 9,72% |
Tổng tài sản | 916,88 T | 11,47% |
Tổng nợ | 871,71 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 69,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 Tr | 35,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -976,00 Tr | -131,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,00 Tr | 184,32% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | -27,62% |
Giới thiệu
Power Corporation of Canada is a management and holding company that focuses on financial services in North America, Europe and Asia. Its core holdings are insurance, retirement, wealth management and investment management, including a portfolio of alternative investment platforms. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
37.300