Trang chủPOWERMECH • NSE
add
Power Mech Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.059,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.984,00 ₹ - 3.112,00 ₹
Phạm vi một năm
1.700,00 ₹ - 3.725,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,17 T INR
Số lượng trung bình
106,09 N
Tỷ số P/E
29,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 T | 42,39% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -11,54% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 1.032,31% |
Tổng tài sản | 46,15 T | 29,36% |
Tổng nợ | 24,32 T | 40,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.946