Trang chủPOWERMECH • NSE
add
Power Mech Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.198,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.176,00 ₹ - 2.242,00 ₹
Phạm vi một năm
1.700,00 ₹ - 3.415,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,79 T INR
Số lượng trung bình
64,34 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,38 T | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 749,20 Tr | 11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | 27,07% |
Tổng tài sản | 49,72 T | 26,91% |
Tổng nợ | 26,34 T | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,20 Tr | 11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.263