Trang chủPOWI • NASDAQ
add
Power Integrations Inc
33,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)-0,30
33,30 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 14:38:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,52 $
Mức chênh lệch một ngày
33,29 $ - 33,74 $
Phạm vi một năm
30,86 $ - 68,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
107,13
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,92 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 68,80 Tr | 33,37% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -109,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -109,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -86,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,86 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 772,53 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 100,55 Tr | 32,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -109,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,85 Tr | -9,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,54 Tr | 121,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,69 Tr | -518,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,29 Tr | -329,30% |
Dòng tiền tự do | 25,85 Tr | 6,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
865