Trang chủPOWI • NASDAQ
add
Power Integrations Inc
57,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
57,62 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 05:27:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,79 $
Mức chênh lệch một ngày
56,74 $ - 58,18 $
Phạm vi một năm
40,78 $ - 79,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T USD
Số lượng trung bình
591,76 N
Tỷ số P/E
88,72
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,53 Tr | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 51,52 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | 122,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 93,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 72,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 Tr | 45,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,30 Tr | -3,44% |
Tổng tài sản | 814,40 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 78,58 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | 122,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,39 Tr | 65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,53 Tr | 8.040,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,27 Tr | -38,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 81,86% |
Dòng tiền tự do | 20,69 Tr | 71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
865