Trang chủPOWR • IDX
add
Cikarang Listrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
625,00 Rp - 750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 NT IDR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
10,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,84 Tr | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 36,74 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 22,71 Tr | 47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | 42,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,68 Tr | 0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,51 Tr | -29,16% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -10,07% |
Tổng nợ | 487,44 Tr | -22,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,71 Tr | 47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,27 Tr | 16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,06 Tr | 875,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,21 Tr | -1.167,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,36 Tr | -1.819,75% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -143,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
817