Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 $
Mức chênh lệch một ngày
22,65 $ - 22,81 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 27,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,18 Tr USD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,05 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 33,92 Tr | 151,70% |
Thu nhập ròng | -26,13 Tr | -986,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,16 | -1.236,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -231,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,31 Tr | -1.073,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 Tr | -41,62% |
Tổng tài sản | 355,39 Tr | -11,29% |
Tổng nợ | 55,77 Tr | 42,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,13 Tr | -986,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | -87,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 58,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 21,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -131,35% |
Dòng tiền tự do | 9,71 Tr | 31,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374