Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 $
Mức chênh lệch một ngày
24,00 $ - 24,25 $
Phạm vi một năm
18,46 $ - 24,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,88 Tr USD
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | -40,48% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 111,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 110,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | 261,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,67 Tr | 95,88% |
Tổng tài sản | 270,27 Tr | -26,74% |
Tổng nợ | 34,86 Tr | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 111,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | 134,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,79 N | 88,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,12 N | 88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 113,39% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 141,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81