Trang chủPP4A • FRA
add
Popular Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 €
Mức chênh lệch một ngày
104,00 € - 104,00 €
Phạm vi một năm
72,50 € - 109,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,58 Tr | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 474,44 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 211,32 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,46 | 21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | 45,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 75,07 T | 5,25% |
Tổng nợ | 68,95 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,32 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,98 Tr | -16,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,99 Tr | -56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 48,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,74 Tr | -134,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.263