Trang chủPPBT • NASDAQ
add
Purple Biotech Ltd - ADR
0,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,012%)-0,00010
0,83 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 05:07:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 13,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 Tr USD
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -35,91% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -96,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 121,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 65,94% |
Tổng tài sản | 39,06 Tr | 11,27% |
Tổng nợ | 6,25 Tr | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -96,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 67,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 372,00 N | 416,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 160,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 547,15% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 209,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
9