Trang chủPPCB • NASDAQ
add
Propanc Biopharma Inc
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(4,51%)-0,036
0,77 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 Tr USD
Số lượng trung bình
310,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 1.507,20% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1.265,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,67 Tr | -1.507,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,74 N | 6.403,42% |
Tổng tài sản | 17,98 Tr | 28.144,11% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1.265,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -723,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 1.071,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,65 N | 5.098,30% |
Dòng tiền tự do | -108,34 N | -1.210,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2