Trang chủPPIH • NASDAQ
add
Perma-Pipe International Holdings Inc
20,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,0029%)+0,00060
20,70 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 $
Mức chênh lệch một ngày
20,21 $ - 22,24 $
Phạm vi một năm
7,83 $ - 23,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,20 Tr USD
Số lượng trung bình
42,15 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,75 Tr | 36,21% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 19,67% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 243,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 152,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | 122,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 Tr | 145,52% |
Tổng tài sản | 178,32 Tr | 13,46% |
Tổng nợ | 88,21 Tr | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 243,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 733,00 N | 1.104,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -927,00 N | -57,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 24,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 71,98% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -165,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
750