Trang chủPPIL • TLV
add
Plastopil Hazorea Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
704,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
687,80 ILA - 687,80 ILA
Phạm vi một năm
565,00 ILA - 855,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
121,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,13 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | -3,09% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -328,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -353,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -12,32% |
Tổng tài sản | 429,25 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 295,38 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -328,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,00 N | -87,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | 46,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,37 Tr | 6,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,00 N | -77,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
401