Trang chủPPJACK • KLSE
add
Pappajack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,97 RM - 0,98 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
741,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
392,41 N
Tỷ số P/E
29,78
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,85 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 Tr | -35,44% |
Tổng tài sản | 333,88 Tr | 14,51% |
Tổng nợ | 65,15 Tr | 58,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,00 N | -113,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -112,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,09 Tr | 2.784,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,92 Tr | 369,81% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | -422,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
154