Trang chủPPL • NSE
add
Prakash Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
241,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
240,38 ₹ - 248,00 ₹
Phạm vi một năm
220,32 ₹ - 511,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T INR
Số lượng trung bình
84,08 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | 93,60 Tr | -61,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -57,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,90 Tr | -51,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -20,01% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -4,98% |
Tổng nợ | 1,03 T | -42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,60 Tr | -61,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
519