Trang chủPPLAA • AMS
add
PPLA Participations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
731,81 N BRL
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 0,00 | — |
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 819,00 N | 1,61% |
Tổng nợ | 809,00 N | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 0,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010