Trang chủPPM • CVE
add
Pacific Imperial Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,68 N CAD
Số lượng trung bình
60,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,12 N | -65,71% |
Thu nhập ròng | -14,12 N | -143,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,88 N | 641,55% |
Tổng tài sản | 42,83 N | 115,66% |
Tổng nợ | 424,10 N | 36,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -381,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,12 N | -143,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 N | 79,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,78 N | 167,21% |
Dòng tiền tự do | 2,08 N | 101,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web