Trang chủPPP • BKK
add
Premier Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,90 ฿ - 0,96 ฿
Phạm vi một năm
0,89 ฿ - 1,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
288,00 Tr THB
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 197,77 Tr | -32,38% |
Chi phí hoạt động | 66,21 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 73,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 60,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,02 Tr | 29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,33 Tr | 179,28% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -13,12% |
Tổng nợ | 396,41 Tr | -25,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 73,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,06 Tr | -5,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,28 Tr | -64,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 Tr | 25,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | -25,85% |
Dòng tiền tự do | 24,69 Tr | -26,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
406