Trang chủPPP • BKK
add
Premier Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,00 ฿ - 1,05 ฿
Phạm vi một năm
0,95 ฿ - 1,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
312,00 Tr THB
Số lượng trung bình
26,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,45 Tr | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 72,16 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 98,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 98,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,43 Tr | 488,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | -57,59% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,48% |
Tổng nợ | 516,43 Tr | 25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 98,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,69 Tr | -35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -232,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,06 Tr | 260,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,02 Tr | 7,61% |
Dòng tiền tự do | -44,06 Tr | -212,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
406