Trang chủPPP • CVE
add
Prospector Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
862,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 239,43% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -181,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | -241,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 12,26% |
Tổng tài sản | 7,50 Tr | -30,39% |
Tổng nợ | 506,78 N | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -181,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -267,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,00 | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -7.892,39% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -360,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web