Trang chủPPP • CVE
add
Prospector Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 313,76 N | -37,24% |
Thu nhập ròng | -333,86 N | 36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,62 N | 37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,43 N | -58,82% |
Tổng tài sản | 6,36 Tr | -41,07% |
Tổng nợ | 106,86 N | -72,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,86 N | 36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,28 N | -48,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,28 N | -118,98% |
Dòng tiền tự do | -180,65 N | -613,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web