Trang chủPPR • JSE
add
Putprop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ZAC
Phạm vi một năm
300,00 ZAC - 475,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
201,42 Tr ZAR
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,28 Tr | -20,59% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | 41,79% |
Thu nhập ròng | 23,53 Tr | 58,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,90 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,49 Tr | -44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,73 Tr | 57,19% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 0,45% |
Tổng nợ | 479,23 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,53 Tr | 58,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | -15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,47 Tr | 4.605,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,46 Tr | -112,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 148,43% |
Dòng tiền tự do | 841,31 N | -89,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7