Trang chủPPR • TSE
add
Prairie Provident Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -236,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,51 | -232,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,00 N | -162,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -85,26% |
Tổng tài sản | 113,60 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 172,20 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -236,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,00 N | -158,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | 59,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 N | -103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -966,00 N | -114,31% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 68,65% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12