Trang chủPPRI • IDX
add
Paperocks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
404,21 T IDR
Số lượng trung bình
43,45 Tr
Tỷ số P/E
57,51
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,23 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -7,49% |
Thu nhập ròng | 623,16 Tr | -22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -28,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 949,17 Tr | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 T | -14,75% |
Tổng tài sản | 126,99 T | 15,32% |
Tổng nợ | 30,98 T | 77,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,16 Tr | -22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | 71,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 T | -204,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,30 T | 4.222,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -73,36% |
Dòng tiền tự do | -3,72 T | -101,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32