Trang chủPPRI • IDX
add
Paperocks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
274,00 Rp - 286,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
296,71 T IDR
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,08 T | 25,40% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 21,34% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,77 T | -19,35% |
Tổng tài sản | 123,49 T | 12,56% |
Tổng nợ | 26,33 T | 64,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | -52,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,81 T | 197,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -310,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 T | 340,35% |
Dòng tiền tự do | -3,82 T | -92,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32