Trang chủPPS • ASX
add
Praemium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,83 Tr | 16,89% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 63,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,97 Tr | -7,59% |
Tổng tài sản | 135,63 Tr | 0,78% |
Tổng nợ | 23,63 Tr | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 63,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | 47,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | -53,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | -88,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 7,98% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -6,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
265