Trang chủPPS • WSE
add
Przedsiebiorstwo Przmyslu Spwgo PEPES SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,82 zł - 0,83 zł
Phạm vi một năm
0,80 zł - 1,07 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
77,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,15 Tr | 37,61% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | 21,06% |
Thu nhập ròng | 564,00 N | 113,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 110,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 605,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | -20,80% |
Tổng tài sản | 314,44 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 146,63 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,00 N | 113,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,78 Tr | 87,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 43,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,30 Tr | -51,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,13 Tr | -7,61% |
Dòng tiền tự do | 24,58 Tr | 83,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
412