Trang chủPPTA • NASDAQ
add
Perpetua Resources Corp
24,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,26
24,50 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:05:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,28 $
Mức chênh lệch một ngày
24,38 $ - 25,64 $
Phạm vi một năm
7,81 $ - 31,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CAD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | 104,77% |
Thu nhập ròng | -25,76 Tr | -622,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -380,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,58 Tr | -104,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,83 Tr | 3.876,88% |
Tổng tài sản | 544,89 Tr | 510,21% |
Tổng nợ | 12,89 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,76 Tr | -622,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,07 Tr | -802,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | -2.475,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,25 Tr | 312,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,46 Tr | 119,34% |
Dòng tiền tự do | -21,94 Tr | -150,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37