Trang chủPPY • ASX
add
Papyrus Australia Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 552,70 N | 50,81% |
Thu nhập ròng | -519,94 N | -344,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,17 N | -50,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,86 N | -17,58% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -19,07% |
Tổng nợ | 308,14 N | 112,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,94 N | -344,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,40 N | -37,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,85 N | 20,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,55 N | 0,90% |
Dòng tiền tự do | -178,98 N | -51,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3