Trang chủPPYA • OTCMKTS
add
Papaya Growth Opportunity Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 $
Phạm vi một năm
10,72 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,35 N | -27,25% |
Thu nhập ròng | -332,28 N | -310,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 N | -45,37% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | -67,81% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | -32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,28 N | -310,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,78 N | 47,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 N | -99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,77 N | 100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 N | 47,83% |
Dòng tiền tự do | -215,48 N | -123,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web