Trang chủPQN • FRA
add
Prosegur Cash SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,48 € - 0,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,10 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 461,20 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -15,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,50 Tr | 17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,50 Tr | 135,46% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 16,93% |
Tổng nợ | 2,16 T | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | -17,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 82,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 80,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,00 N | 102,25% |
Dòng tiền tự do | -227,72 Tr | -618,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
56.532