Trang chủPR1 • ASX
add
Pure Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 356,61 N | 26,51% |
Thu nhập ròng | -275,34 N | 8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,03 N | -26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,89 N | -61,28% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | -16,35% |
Tổng nợ | 284,45 N | 97,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,34 N | 8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,46 N | -21,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,04 N | -16,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 N | -11,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,42 N | -50,24% |
Dòng tiền tự do | -41,28 N | -179,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web