Trang chủPR2 • ASX
add
Piche Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 939,64 N | -24,01% |
Thu nhập ròng | -901,15 N | 26,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -935,40 N | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 427,11% |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | 135,24% |
Tổng nợ | 512,67 N | -70,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,15 N | 26,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,32 N | 27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,00 | 104,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,00 | 102,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,69 N | 3,59% |
Dòng tiền tự do | -446,86 N | 5,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web