Trang chủPR2 • BME
add
Corpfin Capital Prime Retail II Scmi SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 €
Phạm vi một năm
0,057 € - 0,059 €
Giá trị vốn hóa thị trường
829,58 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | — |
Chi phí hoạt động | -46,63 N | — |
Thu nhập ròng | -67,10 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,74 N | — |
Tổng tài sản | 5,45 Tr | — |
Tổng nợ | 3,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,10 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,02 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,74 N | — |
Dòng tiền tự do | -41,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013