Trang chủPR • NYSE
add
Permian Resources Corp
13,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,92 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 17:31:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 $
Mức chênh lệch một ngày
13,84 $ - 14,01 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 16,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T USD
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 478,35 Tr | 79,03% |
Thu nhập ròng | 59,23 Tr | -84,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -85,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -5,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,80 Tr | -58,90% |
Tổng tài sản | 17,33 T | 4,27% |
Tổng nợ | 6,05 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,23 Tr | -84,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,49 Tr | -19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,28 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,40 Tr | -182,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,20 Tr | -251,30% |
Dòng tiền tự do | -131,84 Tr | 68,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482