Trang chủPRABHA • NSE
add
Prabha Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,10 ₹ - 194,07 ₹
Phạm vi một năm
155,04 ₹ - 240,00 ₹
Số lượng trung bình
54,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 176,69% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 54,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,12 Tr | 239,52% |
Tổng tài sản | 6,25 T | 131,22% |
Tổng nợ | 1,85 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 54,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,30 Tr | -189,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,81 Tr | 7,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,76 Tr | 2.773,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,66 Tr | 732,39% |
Dòng tiền tự do | -152,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13