Trang chủPRAENG • NSE
add
Prajay Engineers Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,07 ₹ - 28,16 ₹
Phạm vi một năm
17,12 ₹ - 37,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T INR
Số lượng trung bình
76,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,11 Tr | 212,36% |
Chi phí hoạt động | 33,59 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | -30,07 Tr | 36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,44 | 79,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,66 Tr | 53,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,63 Tr | 11,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,07 Tr | 36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
70