Trang chủPRAKASH • NSE
add
Prakash Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
176,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
174,27 ₹ - 181,59 ₹
Phạm vi một năm
132,51 ₹ - 237,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,25 T INR
Số lượng trung bình
802,00 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 837,40 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -5,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 837,40 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.427